Sinh vật
Giao diện

Sinh vật (chữ Hán: 生物) là thực thể bất kỳ thể hiện đầy đủ các biểu hiện của sự sống.
Trích dẫn
[sửa]Tiếng Việt
[sửa]- 1917, Phạm Quỳnh, Một bộ tiểu-thuyết mới : « Nghĩa cái chết »
- ...phàm giống sinh-vật lúc sống thì cái sinh-khí ngưng-kết lại, khi chết thì cái sinh-khí giải-tán ra.
- 1926, Tản Đà, Giấc mộng con, VII
- ...phàm giống sinh-vật gì đã sinh sản ra ở đâu, thời tất tự chỗ ấy phải có đủ các nhẽ cho có thể sinh sản.
- 1936, Phan Khôi, Cung chúc tân niên: Chúng ta bước qua năm Bính Tý hay là năm 1936
- Mọi sanh vật nào cũng muốn sống thì chúng tôi cũng muốn cho loài người đừng giết hại lẫn nhau để mà sống.
Tiếng Do Thái
[sửa]Tiếng Đức
[sửa]- 1934, Jakob Johann von Uexküll, Streifzüge durch die Umwelten von Tieren und Menschen
- Der Biologe [...] gibt sich davon Rechenschaft, dass ein jedes Lebewesen ein Subjekt ist, das in einer eigenen Welt lebt, deren Mittelpunkt es bildet.[1]
- Nhà sinh vật học [...] nhận ra rằng mọi sinh vật đều là chủ thể sống trong thế giới riêng của mình mà nó là trung tâm.
- Der Biologe [...] gibt sich davon Rechenschaft, dass ein jedes Lebewesen ein Subjekt ist, das in einer eigenen Welt lebt, deren Mittelpunkt es bildet.[1]
Tiếng Hy Lạp
[sửa]- ~, Kinh Thánh Tân Ước, Phúc âm Mác 13:20
- καὶ εἰ μὴ Κύριος ἐκολόβωσε τὰς ἡμέρας, οὐκ ἂν ἐσώθη πᾶσα σάρξ· ἀλλὰ διὰ τοὺς ἐκλεκτούς, οὓς ἐξελέξατο, ἐκολόβωσε τὰς ἡμέρας. (Κατά Μάρκον)
- Nếu Chúa chẳng giảm-bớt các ngày ấy, thì không có sanh-vật nào được cứu; song vì cớ những kẻ Ngài đã chọn, nên Ngài đã giảm-bớt các ngày ấy.
- καὶ εἰ μὴ Κύριος ἐκολόβωσε τὰς ἡμέρας, οὐκ ἂν ἐσώθη πᾶσα σάρξ· ἀλλὰ διὰ τοὺς ἐκλεκτούς, οὓς ἐξελέξατο, ἐκολόβωσε τὰς ἡμέρας. (Κατά Μάρκον)
Tiếng Trung
[sửa]- 1919, Lỗ Tấn, 四十九 (Tùy cảm lục), Phan Khôi dịch
- 我想種族的延長,——便是生命的連續,——的確是生物界事業裡的一大部分。
- Tôi nghĩ, sự kéo dài của nòi giống - tức là sự nối tiếp của sinh mạng - thật chỉ là một bộ phận lớn trong sự nghiệp giới sinh vật.
- 我想種族的延長,——便是生命的連續,——的確是生物界事業裡的一大部分。
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- ^ J. Uexküll, G. Kriszat (2013), Streifzüge durch die Umwelten von Tieren und Menschen Ein Bilderbuch unsichtbarer Welten: Einundzwanzigster Band (bằng tiếng Đức), Springer-Verlag, tr. 2, ISBN 9783642989766
Liên kết ngoài
[sửa]![]() |
Tra sinh vật trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |