Tiếng Đức
Giao diện

Tiếng Đức (tiếng Đức: Deutsch) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì trên thế giới, chỉ sau tiếng Anh.
Trích dẫn bằng tiếng Đức
[sửa]- 1831, Johann Wolfgang von Goethe, Faust. Der Tragödie zweiter Teil, câu 6771
- Im Deutschen lügt man, wenn man höflich ist.
- Ô, thưa ngài, trong tiếng Đức chúng ta,
Người ta dối lừa, khi lịch thiệp văn hoa.[1]
- Ô, thưa ngài, trong tiếng Đức chúng ta,
- Im Deutschen lügt man, wenn man höflich ist.
Thành ngữ
[sửa]- nachts sind alle Katzen grau
- tạm dịch: ban đêm, mèo nào cũng xám.
- tương đương: tắt đèn, nhà ngói như nhà tranh.
- tạm dịch: ban đêm, mèo nào cũng xám.
- wo ein Wille ist, ist auch ein Weg
- tạm dịch: ở đâu có lý do, ở đó có con đường
- tương đương: nếu muốn sẽ có cách
- tạm dịch: ở đâu có lý do, ở đó có con đường
Ca khúc
[sửa]- 1820, Joseph Mohr, Weyhnachts-Lied (Đêm thánh vô cùng)
- Stille Nacht! Heil’ge Nacht!
Alles schläft. Einsam wacht,- Đêm yên lặng! Đêm thánh này!
Vắng vẻ thay! Sáng láng thay!
- Đêm yên lặng! Đêm thánh này!
- Stille Nacht! Heil’ge Nacht!
- 1841, August Heinrich Hoffmann von Fallersleben, Das Lied der Deutschen (lấy làm quốc ca Đức)
- Einigkeit und Recht und Freiheit
Für das Deutsche Vaterland!- Đoàn kết và Công lý và Tự do
Cho Tổ quốc của người Đức này!
- Đoàn kết và Công lý và Tự do
- Einigkeit und Recht und Freiheit
Trích dẫn về tiếng Đức
[sửa]- 2016, Hoài An, du học sinh
- Tiếng Đức hơi rắc rối, lúc đầu em hơi choáng nhưng cũng vượt qua giai đoạn đó rồi. Tiếng Đức có một chút tiếng Anh, một chút tiếng Pháp, rất hay. Mặc dù ở trường bọn em học bằng tiếng Anh, không yêu cầu chứng chỉ Đức nhưng em cũng muốn tận dụng tối đa thời gian để học tiếng Đức.[2]
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- ^ Johann Wolfgang von Goethe (2015). Faust. Quang Chiến dịch. Nhà xuất bản Văn học. p. 300.
- ^ Nguyễn Thảo (7 tháng 7 năm 2016). “Những câu chuyện khiến du học sinh Việt 'choáng' về người Đức”. VietNamNet. Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2024.
Liên kết ngoài
[sửa]![]() |
Tra tiếng Đức trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |