William Arthur Ward
Giao diện
William Arthur Ward (1921 – 1994) là nhà giáo dục người Mỹ. Ông là một trong những tác gia người Mỹ được trích dẫn nhiều nhất về những câu nói truyền cảm hứng.
Mục lục |
---|
B
[sửa]- Bạn là người ta cảm thấy thoải mái khi ở cùng, ta sẵn lòng trung thành, đem lại cho ta lời chúc phúc và ta cảm thấy biết ơn vì có họ trong đời.
- A friend is one with whom you are comfortable, to whom you are loyal, through whom you are blessed, and for whom you are grateful.
- Ba chiếc chìa khóa dẫn tới cuộc sống mãn nguyện: quan tâm tới người khác, dám làm vì người khác, chia sẻ cùng người khác.
- Three keys to more abundant living: caring about others, daring for others, sharing with others.
- Bốn bước dẫn tới thành tựu: Lên kế hoạch có mục đích. Chuẩn bị chuyên tâm. Tiến hành tích cực. Theo đuổi bền bỉ.
- Four steps to achievement: Plan purposefully. Prepare prayerfully. Proceed positively. Pursue persistently.
C
[sửa]- Chúng ta có thể ném đá, phàn nàn về chúng, vấp vào chúng, trèo lên chúng, hoặc xây dựng với chúng.
- We can throw stones, complain about them, stumble on them, climb over them, or build with them.
- Cơ hội thường khó để nhận ra; thế mà chúng ta lại thường chờ mong nó mời gọi ta với tiếng còi và bảng hiệu.
- Opportunity is often difficult to recognize; we usually expect it to beckkon us with beepers and billboards.
- Có một điều mà chúng ta có thể làm được tốt hơn bất cứ ai khác: chúng ta có thể là chính mình.
- There is one thing we can do better than anyone else: we can be ourselves.
- Cuộc sống không có sự tha thứ chỉ là tù ngục.
- A life lived without forgiveness is a prison.
- Chuyến phiêu lưu của đời là học hỏi. Mục đích của đời là trưởng thành. Bản tính của đời là thay đổi. Thách thức của đời là vượt qua. Tinh túy của đời là quan tâm. Cơ hội của đời là phụng sự. Bí mật của đời là dám làm. Hương vị của đời là giúp đỡ. Vẻ đẹp của đời là cho đi.
- The adventure of life is to learn. The purpose of life is to grow. The nature of life is to change. The challenge of life is to overcome. The essence of life is to care. The opportunity of like is to serve. The secret of life is to dare. The spice of life is to befriend. The beauty of life is to give.
- Con người chẳng bao giờ lên kế hoạch để thất bại; chỉ đơn giản là họ đã thất bại trong việc lên kế hoạch để thành công.
- Men never plan to be failures; they simply fail to plan to be successful.
- Cái giá của sự vượt trội là kỷ luật. Cái giá của sự tầm thường là thất vọng.
- The price of excellence is discipline. The cost of mediocrity is disappointment.
- Chúng ta phải im lặng trước khi có thể lắng nghe.
- Chúng ta phải lắng nghe trước khi có thể học hỏi.
- Chúng ta phải học hỏi trước khi có thể chuẩn bị.
- Chúng ta phải chuẩn bị trước khi có thể phụng sự.
- Chúng ta phải phụng sự trước khi có thể dẫn đường.
- We must be silent before we can listen.
- We must listen before we can learn.
- We must learn before we can prepare.
- We must prepare before we can serve.
- We must serve before we can lead.
- Chúng ta càng hào phóng, chúng ta càng vui vẻ. Chúng ta càng hợp tác, chúng ta càng có giá trị. Chúng ta càng nhiệt tình, chúng ta càng có năng suất. Chúng ta càng sẵn lòng phụng sự, chúng ta càng thịnh vượng.
- The more generous we are, the more joyous we become. The more cooperative we are, the more valuable we become. The more enthusiastic we are, the more productive we become. The more serving we are, the more prosperous we become.
- Chấp nhận thất bại với lòng kiêu hãnh, chấp nhận lời phê bình bằng tư thế đĩnh đạc, nhận vinh dự với sự nhún nhường - đó là dấu hiệu của sự trưởng thành và độ lượng.
- To bear defeat with dignity, to accept criticism with poise, to receive honors with humility - these are marks of maturity and graciousness.
- Cơ hội giống như bình minh. Nếu bạn chờ quá lâu, bạn sẽ bỏ lỡ nó.
- Opportunities are like sunrises. If you wait too long, you miss them.
- Cảm thấy biết ơn và không thể hiện điều đó giống như gói quà mà không trao.
- Feeling gratitude and not expressing it is like wrapping a present and not giving it.
D
[sửa]- Dạy học bao gồm nhiều việc hơn là chỉ trao đi tri thức, nó đòi hỏi truyền cảm hứng cho thay đổi.
- Học hỏi bao gồm nhiều việc hơn là chỉ tiếp thu kiến thức, nó đòi hỏi sự thấu hiểu.
- Teaching is more than imparting knowledge, it is inspiring change.
- Learning is more than absorbing facts, it is acquiring understanding.
H
[sửa]- Hãy học khi người khác ngủ; lao động khi người khác lười nhác; chuẩn bị khi người khác chơi bời; và có giấc mơ khi người khác chỉ ao ước.
- Study while others are sleeping; work while others are loafing; prepare while others are playing; and dream while others are wishing.
K
[sửa]- Khi chúng ta tìm kiếm để phát hiện những điều tốt nhất ở người khác, chúng ta tìm được những điều tốt nhất ở bản thân.
- When we seek to discover the best in others, we somehow bring out the best in ourselves.
- Khen ngợi tôi, và tôi có thể sẽ không tin bạn.
- Chỉ trích tôi, và tôi có thể sẽ không thích bạn.
- Tảng lờ tôi, và tôi có thể sẽ không tha thứ cho bạn.
- Khuyến khích tôi, và tôi có thể sẽ không quên bạn.
- Yêu mến tôi, và tôi có thể sẽ bị buộc phải yêu mến bạn.
- Flatter me, and I may not believe you.
- Criticize me, and I may not like you.
- Ignore me, and I may not forgive you.
- Encourage me, and I will not forget you.
- Love me and I may be forced to love you.
- Kẻ thù của tự do là lãng phí, thờ ơ, phóng đãng, và thái độ xảo quyệt muốn có mà chẳng bỏ công.
- Freedom's enemies are waste, lethargy, indifference, immorality, and the insidious attitude of something for nothing.
- Kỹ năng lắng nghe là phương thuốc tốt nhất cho sự cô đơn, tính ba hoa và bệnh viêm thanh quản.
- Skillful listening is the best remedy for loneliness, loquaciousness, and laryngitis.
- Không gì giới hạn thành tựu hơn là suy nghĩ tủn mủn; không gì mở rộng những khả năng hơn là trí tưởng tượng được giải phóng.
- Nothing limits achievement like small thinking; nothing expands possibilities like unleashed imagination.
- Khắc ghi một sự thật lớn lao vào trí nhớ là đáng nể; khắc ghi nó vào đời mình là khôn ngoan.
- Committing a great truth to memory is admirable; committing it to life is wisdom.
- Khả năng dí dỏm tốt là cây gậy để giữ thăng bằng khi bạn bước trên sợi dây đời.
- A well-developed sense of humor is the pole that adds balance to your steps as you walk the tightrope of life.
L
[sửa]- Lòng nhiệt huyết là que diêm thắp lên ánh sáng của ngọn nến thành tựu.
- Enthusiasm is the match that lights the candle of achievement.
- Lạc quan là hạt giống gieo trồng trên mảnh đất của niềm tin; bi quan là hạt giống cất giữ dưới căn hầm ngờ vực.
- Optimism is a seed sown in the soil of faith; pessimism is a seed hoarded in the vault of doubt.
M
[sửa]- Một nụ cười ấm áp là thứ ngôn ngữ chung của lòng tốt.
- A warm smile is the universal language of kindness.
- Một lượng nhỏ lời khen đáng giá bằng cả mớ khinh miệt. Một giọt khuyến khích có ích hơn cả gàu bi quan. Một chén lòng tốt tốt hơn cả tủ phê phán.
- A pinch of praise is worth a pound of scorn. A dash of encouragement is more helpful than a dipper of pessimism. A cup of kindness is better than a cupboard of criticism.
- Mỗi người đều có quyền năng đem lại hạnh phúc cho người khác
- Có người làm điều đó chỉ đơn giản bằng cách bước vào phòng - người khác bằng cách rời khỏi phòng.
- Có người để lại sau lưng những bước chân ủ dột; người khác, dấu vết của niềm vui.
- Có người để lại sau lưng vệt hận thù và cay đắng; người khác, dấu vết của tình yêu và sự hài hòa.
- Có người để lại sau lưng những hoài nghi và bi quan; người khác, dấu vết của niềm tin và sự lạc quan.
- Có người để lại sau lưng những chỉ trích và bỏ cuộc; người khác, dấu vết của lòng biết ơn và hy vọng.
- Còn bạn, bạn để lại gì sau lưng mình?
- Every person has the power to make others happy.
- Some do it simply by entering a room - others by leaving the room.
- Some individuals leave trails of gloom; others, trails of joy.
- Some leave trails of hate and bitterness; others, trails of love and harmony.
- Some leave trails of cynicism and pessimism; others trails of faith and optimism.
- Some leave trails of criticism and resignation; others trails of gratitude and hope.
- What kind of trails do you leave?
N
[sửa]- Người thắng cuộc hỏi, "Tôi có thể giúp được gì?" - Kẻ thua cuộc hỏi, "Anh tưởng tôi sẽ làm điều đó à?"
- The winner asks, "May I help?" - The loser asks, "Do you expect me to do that?"
- Người thầy tầm thường tường thuật. Người thầy tốt giải thích. Người thầy giỏi thể hiện. Người thầy vĩ đại truyền cảm hứng.
- The mediocre teacher tells. The good teacher explains. The superior teacher demonstrates. The great teacher inspires.
- Những người lạc quan làm giàu hiện tại, gia cố tương lai, thách thức điều không chắc chắn và vươn tới điều không thể.
- Optimists enrich the present, enhance the future, challenge the improbable and attain the impossible.
- Người lạc quan vui sướng kinh ngạc con diều của mình bay cao đến thế nào; người bi quan ủ rũ sầu lo bao giờ con diều của mình sẽ rớt.
- The optimist pleasantly ponders how high his kite will fly; the pessimist woefully wonders how soon his kite will fall.
- Người lạc quan sống trên bán đảo của những khả năng vô tận; người bi quan kẹt trên hòn đảo của những do dự vô cùng.
- The optimist lives on the peninsula of infinite possibilities; the pessimist is stranded on the island of perpetual indecision.
- Niềm tin thấy đóa hoa yêu kiều trong một cái nụ, khu vườn xinh đẹp trong một hạt giống, và cây sồi lớn trong một quả sồi.
- Faith sees a beautiful blossom in a bulb, a lovely garden in a seed, and a giant oak in an acorn.
- Người bạn thực sự biết điểm yếu của bạn nhưng chỉ cho bạn thấy điểm mạnh; cảm nhận được nỗi sợ của bạn nhưng củng cố niềm tin; thấy được những lo lắng của bạn nhưng giúp bạn giải phóng tinh thần; nhận ra những điều bạn bất lực nhưng nhấn mạnh những điều bạn có thể làm.
- A true friend knows your weaknesses but shows you your strengths; feels your fears but fortifies your faith; sees your anxieties but frees your spirit; recognizes your disabilities but emphasizes your possibilities.
- Người khôn ngoan là người học được những sự thật này: Rắc rối là tạm thời. Thời gian là thuốc bổ. Khổ đau là ống nghiệm.
- Wise are they who have learned these truths: Trouble is temporary. Time is tonic. Tribulation is a test tube.
- Nỗ lực nửa vời là thất bại đích đáng.
- A second-class effort is a first-class mistake.
- Nếu bạn muốn trở nên thú vị, hãy thích thú, nếu bạn muốn được hài lòng, hãy làm người khác hài lòng, nếu bạn muốn được yêu, hãy tỏ ra đáng yêu, nếu bạn muốn được giúp đỡ, hãy sẵn lòng giúp đỡ.
- If you would be interesting, be interested, if you would be pleased, be pleasing, if you would be loved, be lovable, if you would be helped, be helpful.
- Người bi quan phàn nàn về cơn gió; người lạc quan chờ đợi nó đổi chiều; người thực tế điều chỉnh lại cánh buồm.
- The pessimist complains about the wind; the optimist expects it to change; the realist adjusts the sails.
- Nếu bạn có thể tưởng tượng, bạn có thể đạt được nó. Nếu bạn có thể ước mơ, bạn có thể trở thành nó.
- If you can imagine it, you can achieve it. If you can dream it, you can become it.
- Người thắng cuộc bền bỉ lập trình những điểm cộng; kẻ thua cuộc ủ rũ khuếch đại những điểm trừ.
- The winner persistently programs his pluses; the loser mournfully magnifies his minuses.
- Ngày hôm nay Chúa đã cho bạn món quà là 86,400 giây. Bạn đã dùng giây nào để nói 'cảm ơn' chưa?
- God gave you a gift of 86,400 seconds today. Have you used one to say 'thank you?'
- Ngày hôm nay là ngày lạ lùng nhất, bởi chúng ta chưa bao giờ sống nó trước đây; chúng ta sẽ không bao giờ sống lại nó; nó là ngày duy nhất mà ta có.
- Today is a most unusual day, because we have never lived it before; we will never live it again; it is the only day we have.
P
[sửa]- Phạm phải sai lầm là con người; vấp ngã là chuyện bình thường; có thể cười vào mặt chính mình là sự trưởng thành.
- To make mistakes is human; to stumble is commonplace; to be able to laugh at yourself is maturity.
S
[sửa]- Sự tò mò là ngọn bấc trong cây nến học hỏi.
- Curiosity is the wick in the candle of learning.
- Sự kiên nhẫn của ngày hôm nay có thể biến những nản lòng của ngày hôm qua thành khám phá của ngày mai. Những mục đích của ngày hôm nay có thể biến những thất bại của ngày hôm qua thành quyết tâm của ngày mai.
- Today's patience can transform yesterday's discouragements into tomorrow's discoveries. Today's purposes can turn yesterday's defeats into tomorrow's determination.
- Sự tha thứ là chìa khóa mở cánh cửa oán trách và chiếc còng tay của hận thù. Nó là thứ sức mạnh có thể phá vỡ xiềng xích của cay đắng và gông cùm của lòng ích kỷ.
- Forgiveness is the key that unlocks the door of resentment and the handcuffs of hate. It is a power that breaks the chains of bitterness and the shackles of selfishness.
- Sự vĩ đại không nằm trong tài sản, quyền lực, danh vọng hay tiếng tăm. Nó được phát hiện trong lòng tốt, sự nhún nhường, sự phụng sự và tính cách.
- Greatness is not found in possessions, power, position, or prestige. It is discovered in goodness, humility, service, and character.
- Sẽ khôn ngoan nếu bạn hướng sự tức giận của mình vào vấn đề - không phải vào con người; tập trung năng lượng vào câu trả lời - không phải vào phân trần.
- It is wise to direct your anger towards problems - not people; to focus your energies on answers - not excuses.
T
[sửa]- Tình bạn tươi tốt bên suối nguồn tha thứ.
- Friendship flourishes at the fountain of forgiveness.
- Tha thứ là một điều thật buồn cười. Nó làm ấm con tim là và làm mát cơn đau.
- Forgiveness is a funny thing. It warms the heart and cools the sting.
- Tài lãnh đạo dựa trên sự truyền cảm hứng, không phải sự chi phối; dựa trên sự hợp tác, không phải sự dọa dẫm.
- Leadership is based on inspiration, not domination; on cooperation, not intimidation.
- Trước khi bạn nói, hãy lắng nghe.
- Trước khi bạn viết, hãy nghĩ.
- Trước khi bạn tiêu pha, hãy kiếm được.
- Trước khi bạn đầu tư, hãy tìm hiểu.
- Trước khi bạn phê phán, hãy chờ đợi.
- Trước khi bạn cầu nguyện, hãy tha thứ.
- Trước khi bạn bỏ cuộc, hãy thử.
- Trước khi bạn nghỉ hưu, hãy tiết kiệm.
- Trước khi bạn chết, hãy cho đi.
- Before you speak, listen.
- Before you write, think.
- Before you spend, earn.
- Before you invest, investigate.
- Before you criticize, wait.
- Before you pray, forgive.
- Before you quit, try.
- Before you retire, save.
- Before you die, give.
- Trước lời chỉ trích vô căn cứ, chúng ta có thể cảm thấy chua chát hoặc trở nên tốt đẹp hơn, bực bội hoặc thấu hiểu, thù địch hoặc nhún nhường, tức giận hoặc tha thứ.
- In the face of unjust criticism we can become bitter or better; upset or understanding; hostile or humble; furious or forgiving.
- Thay đổi, giống như tia nắng, vừa có thể là bạn vừa có thể là thù, là lời chúc phúc hay lời nguyền rủa, là ánh bình minh hay bóng hoàng hôn.
- Change, like sunshine, can be a friend or a foe, a blessing or a curse, a dawn or a dusk.
- Tương lai thuộc về người tin vào vẻ đẹp trong những giấc mơ của mình.
- The future belongs to those who believe in the beauty of their dreams.
- Thật may mắn cho ai học được cách khâm phục mà không ghen tị, đi theo mà không bắt chước, khen ngợi mà không tâng bốc, và dẫn đường mà không thao túng.
- Blessed is he who has learned to admire but not envy, to follow but not imitate, to praise but not flatter, and to lead but not manipulate.
- Thất bại không chết người. Thất bại nên là thầy của ta, không phải người làm tang lễ. Nó nên là thách thức để ta vươn tới những tầm cao thành tựu mới, không phải để lôi ta xuống vực thẳm tuyệt vọng. Từ thất bại, ta có thể có được những trải nghiệm đáng giá.
- Failure is not fatal. Failure should be our teacher, not our undertaker. It should challenge us to new heights of accomplishments, not pull us to new depths of despair. From honest failure can come valuable experience.
- Tin tưởng là biết ngoài kia là đại dương bởi mình nhìn thấy suối.
- Faith is knowing there is an ocean because you have seen a brook.
- Thất bại là sự trì hoãn, nhưng không phải thua cuộc. Đó là đoạn quanh co tạm thời, không phải ngõ cụt.
- Failure is delay, but not defeat. It is a temporary detour, not a dead-end street.
Y
[sửa]- Yêu không chỉ là một danh từ - nó là một động từ; nó không chỉ là cảm xúc - nó là quan tâm, chia sẻ, giúp đỡ, hy sinh.
- Love is more than a noun - it is a verb; it is more than a feeling -- it is caring, sharing, helping, sacrificing.